1 nghìn Euro sang Franc Djibouti

Đổi tiền EUR sang DJF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 eur
189.635 djf

1,000 EUR = 189,6 DJF

Mid-market exchange rate at 14:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Franc Djibouti

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DJF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang DJF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Franc Djibouti
1 EUR189.63500 DJF
5 EUR948.17500 DJF
10 EUR1,896.35000 DJF
20 EUR3,792.70000 DJF
50 EUR9,481.75000 DJF
100 EUR18,963.50000 DJF
250 EUR47,408.75000 DJF
500 EUR94,817.50000 DJF
1000 EUR189,635.00000 DJF
2000 EUR379,270.00000 DJF
5000 EUR948,175.00000 DJF
10000 EUR1,896,350.00000 DJF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Djibouti / Euro
1 DJF0.00527 EUR
5 DJF0.02637 EUR
10 DJF0.05273 EUR
20 DJF0.10547 EUR
50 DJF0.26367 EUR
100 DJF0.52733 EUR
250 DJF1.31833 EUR
500 DJF2.63665 EUR
1000 DJF5.27330 EUR
2000 DJF10.54660 EUR
5000 DJF26.36650 EUR
10000 DJF52.73300 EUR