1 Euro sang Escudo Cabo Verde

Đổi tiền EUR sang CVE theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 eur
110,61 cve

1,000 EUR = 110,6 CVE

Mid-market exchange rate at 11:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Escudo Cabo Verde

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CVE trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang CVE hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Escudo Cabo Verde
1 EUR110.60800 CVE
5 EUR553.04000 CVE
10 EUR1,106.08000 CVE
20 EUR2,212.16000 CVE
50 EUR5,530.40000 CVE
100 EUR11,060.80000 CVE
250 EUR27,652.00000 CVE
500 EUR55,304.00000 CVE
1000 EUR110,608.00000 CVE
2000 EUR221,216.00000 CVE
5000 EUR553,040.00000 CVE
10000 EUR1,106,080.00000 CVE
Tỷ giá chuyển đổi Escudo Cabo Verde / Euro
1 CVE0.00904 EUR
5 CVE0.04520 EUR
10 CVE0.09041 EUR
20 CVE0.18082 EUR
50 CVE0.45205 EUR
100 CVE0.90409 EUR
250 CVE2.26023 EUR
500 CVE4.52047 EUR
1000 CVE9.04093 EUR
2000 CVE18.08186 EUR
5000 CVE45.20465 EUR
10000 CVE90.40930 EUR