500 Euro sang Peso Colombia

Đổi tiền EUR sang COP theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 eur
2.085.320,00 cop

1,000 EUR = 4.171 COP

Mid-market exchange rate at 18:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Peso Colombia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và COP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang COP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Peso Colombia
1 EUR4,170.64000 COP
5 EUR20,853.20000 COP
10 EUR41,706.40000 COP
20 EUR83,412.80000 COP
50 EUR208,532.00000 COP
100 EUR417,064.00000 COP
250 EUR1,042,660.00000 COP
500 EUR2,085,320.00000 COP
1000 EUR4,170,640.00000 COP
2000 EUR8,341,280.00000 COP
5000 EUR20,853,200.00000 COP
10000 EUR41,706,400.00000 COP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Euro
1 COP0.00024 EUR
5 COP0.00120 EUR
10 COP0.00240 EUR
20 COP0.00480 EUR
50 COP0.01199 EUR
100 COP0.02398 EUR
250 COP0.05994 EUR
500 COP0.11989 EUR
1000 COP0.23977 EUR
2000 COP0.47954 EUR
5000 COP1.19886 EUR
10000 COP2.39771 EUR