5.000 Euro sang Đô-la Bermuda

Đổi tiền EUR sang BMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 eur
5.314,75 bmd

1,000 EUR = 1,063 BMD

Mid-market exchange rate at 15:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Đô-la Bermuda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang BMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Bermuda
1 EUR1.06295 BMD
5 EUR5.31475 BMD
10 EUR10.62950 BMD
20 EUR21.25900 BMD
50 EUR53.14750 BMD
100 EUR106.29500 BMD
250 EUR265.73750 BMD
500 EUR531.47500 BMD
1000 EUR1,062.95000 BMD
2000 EUR2,125.90000 BMD
5000 EUR5,314.75000 BMD
10000 EUR10,629.50000 BMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Euro
1 BMD0.94078 EUR
5 BMD4.70389 EUR
10 BMD9.40778 EUR
20 BMD18.81556 EUR
50 BMD47.03890 EUR
100 BMD94.07780 EUR
250 BMD235.19450 EUR
500 BMD470.38900 EUR
1000 BMD940.77800 EUR
2000 BMD1,881.55600 EUR
5000 BMD4,703.89000 EUR
10000 BMD9,407.78000 EUR