5 Euro sang Đô-la Bermuda

Đổi tiền EUR sang BMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 eur
5,34 bmd

€1,000 EUR = $1,068 BMD

Mid-market exchange rate at 13:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Đô-la Bermuda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang BMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Bermuda
1 EUR1.06825 BMD
5 EUR5.34125 BMD
10 EUR10.68250 BMD
20 EUR21.36500 BMD
50 EUR53.41250 BMD
100 EUR106.82500 BMD
250 EUR267.06250 BMD
500 EUR534.12500 BMD
1000 EUR1,068.25000 BMD
2000 EUR2,136.50000 BMD
5000 EUR5,341.25000 BMD
10000 EUR10,682.50000 BMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Euro
1 BMD0.93611 EUR
5 BMD4.68055 EUR
10 BMD9.36110 EUR
20 BMD18.72220 EUR
50 BMD46.80550 EUR
100 BMD93.61100 EUR
250 BMD234.02750 EUR
500 BMD468.05500 EUR
1000 BMD936.11000 EUR
2000 BMD1,872.22000 EUR
5000 BMD4,680.55000 EUR
10000 BMD9,361.10000 EUR