100 Euro sang Đô-la Barbados

Đổi tiền EUR sang BBD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 eur
212,68 bbd

1,000 EUR = 2,127 BBD

Mid-market exchange rate at 03:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Đô-la Barbados

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BBD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang BBD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Barbados
1 EUR2.12680 BBD
5 EUR10.63400 BBD
10 EUR21.26800 BBD
20 EUR42.53600 BBD
50 EUR106.34000 BBD
100 EUR212.68000 BBD
250 EUR531.70000 BBD
500 EUR1,063.40000 BBD
1000 EUR2,126.80000 BBD
2000 EUR4,253.60000 BBD
5000 EUR10,634.00000 BBD
10000 EUR21,268.00000 BBD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Barbados / Euro
1 BBD0.47019 EUR
5 BBD2.35095 EUR
10 BBD4.70190 EUR
20 BBD9.40380 EUR
50 BBD23.50950 EUR
100 BBD47.01900 EUR
250 BBD117.54750 EUR
500 BBD235.09500 EUR
1000 BBD470.19000 EUR
2000 BBD940.38000 EUR
5000 BBD2,350.95000 EUR
10000 BBD4,701.90000 EUR