5.000 Euro sang Dram Armenia

Đổi tiền EUR sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 eur
2.124.120 amd

1,000 EUR = 424,8 AMD

Mid-market exchange rate at 05:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Dram Armenia
1 EUR424.82400 AMD
5 EUR2,124.12000 AMD
10 EUR4,248.24000 AMD
20 EUR8,496.48000 AMD
50 EUR21,241.20000 AMD
100 EUR42,482.40000 AMD
250 EUR106,206.00000 AMD
500 EUR212,412.00000 AMD
1000 EUR424,824.00000 AMD
2000 EUR849,648.00000 AMD
5000 EUR2,124,120.00000 AMD
10000 EUR4,248,240.00000 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Euro
1 AMD0.00235 EUR
5 AMD0.01177 EUR
10 AMD0.02354 EUR
20 AMD0.04708 EUR
50 AMD0.11770 EUR
100 AMD0.23539 EUR
250 AMD0.58848 EUR
500 AMD1.17696 EUR
1000 AMD2.35392 EUR
2000 AMD4.70784 EUR
5000 AMD11.76960 EUR
10000 AMD23.53920 EUR