1 nghìn Euro sang Lek Albania

Đổi tiền EUR sang ALL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 eur
102.890 all

1,000 EUR = 102,9 ALL

Mid-market exchange rate at 08:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Lek Albania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ALL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang ALL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Lek Albania
1 EUR102.89000 ALL
5 EUR514.45000 ALL
10 EUR1,028.90000 ALL
20 EUR2,057.80000 ALL
50 EUR5,144.50000 ALL
100 EUR10,289.00000 ALL
250 EUR25,722.50000 ALL
500 EUR51,445.00000 ALL
1000 EUR102,890.00000 ALL
2000 EUR205,780.00000 ALL
5000 EUR514,450.00000 ALL
10000 EUR1,028,900.00000 ALL
Tỷ giá chuyển đổi Lek Albania / Euro
1 ALL0.00972 EUR
5 ALL0.04860 EUR
10 ALL0.09719 EUR
20 ALL0.19438 EUR
50 ALL0.48596 EUR
100 ALL0.97191 EUR
250 ALL2.42978 EUR
500 ALL4.85956 EUR
1000 ALL9.71912 EUR
2000 ALL19.43824 EUR
5000 ALL48.59560 EUR
10000 ALL97.19120 EUR