10 Birr Ethiopia sang Đô-la Canada

Đổi tiền ETB sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 etb
0,24 cad

1,000 ETB = 0,02407 CAD

Mid-market exchange rate at 07:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Birr Ethiopia sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ETB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ETB sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Đô-la Canada
1 ETB0.02407 CAD
5 ETB0.12033 CAD
10 ETB0.24066 CAD
20 ETB0.48132 CAD
50 ETB1.20331 CAD
100 ETB2.40661 CAD
250 ETB6.01653 CAD
500 ETB12.03305 CAD
1000 ETB24.06610 CAD
2000 ETB48.13220 CAD
5000 ETB120.33050 CAD
10000 ETB240.66100 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Birr Ethiopia
1 CAD41.55230 ETB
5 CAD207.76150 ETB
10 CAD415.52300 ETB
20 CAD831.04600 ETB
50 CAD2,077.61500 ETB
100 CAD4,155.23000 ETB
250 CAD10,388.07500 ETB
500 CAD20,776.15000 ETB
1000 CAD41,552.30000 ETB
2000 CAD83,104.60000 ETB
5000 CAD207,761.50000 ETB
10000 CAD415,523.00000 ETB