50 Birr Ethiopia sang Đô-la Úc

Đổi tiền ETB sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 etb
1,35 aud

Br1,000 ETB = A$0,02691 AUD

Mid-market exchange rate at 08:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Birr Ethiopia sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ETB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ETB sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Đô-la Úc
1 ETB0.02691 AUD
5 ETB0.13457 AUD
10 ETB0.26914 AUD
20 ETB0.53828 AUD
50 ETB1.34571 AUD
100 ETB2.69141 AUD
250 ETB6.72853 AUD
500 ETB13.45705 AUD
1000 ETB26.91410 AUD
2000 ETB53.82820 AUD
5000 ETB134.57050 AUD
10000 ETB269.14100 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Birr Ethiopia
1 AUD37.15520 ETB
5 AUD185.77600 ETB
10 AUD371.55200 ETB
20 AUD743.10400 ETB
50 AUD1,857.76000 ETB
100 AUD3,715.52000 ETB
250 AUD9,288.80000 ETB
500 AUD18,577.60000 ETB
1000 AUD37,155.20000 ETB
2000 AUD74,310.40000 ETB
5000 AUD185,776.00000 ETB
10000 AUD371,552.00000 ETB