1 nghìn Dinar Algerie sang Đô-la Úc

Đổi tiền DZD sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 dzd
11,42 aud

1,000 DZD = 0,01142 AUD

Mid-market exchange rate at 06:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Algerie sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DZD sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Đô-la Úc
1 DZD0.01142 AUD
5 DZD0.05709 AUD
10 DZD0.11418 AUD
20 DZD0.22837 AUD
50 DZD0.57092 AUD
100 DZD1.14183 AUD
250 DZD2.85457 AUD
500 DZD5.70915 AUD
1000 DZD11.41830 AUD
2000 DZD22.83660 AUD
5000 DZD57.09150 AUD
10000 DZD114.18300 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Dinar Algerie
1 AUD87.57840 DZD
5 AUD437.89200 DZD
10 AUD875.78400 DZD
20 AUD1,751.56800 DZD
50 AUD4,378.92000 DZD
100 AUD8,757.84000 DZD
250 AUD21,894.60000 DZD
500 AUD43,789.20000 DZD
1000 AUD87,578.40000 DZD
2000 AUD175,156.80000 DZD
5000 AUD437,892.00000 DZD
10000 AUD875,784.00000 DZD