1 Krone Đan Mạch sang Shilling Kenya

Đổi tiền DKK sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 dkk
19 kes

1,000 DKK = 19,30 KES

Mid-market exchange rate at 02:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Shilling Kenya
1 DKK19.30320 KES
5 DKK96.51600 KES
10 DKK193.03200 KES
20 DKK386.06400 KES
50 DKK965.16000 KES
100 DKK1,930.32000 KES
250 DKK4,825.80000 KES
500 DKK9,651.60000 KES
1000 DKK19,303.20000 KES
2000 DKK38,606.40000 KES
5000 DKK96,516.00000 KES
10000 DKK193,032.00000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Krone Đan Mạch
1 KES0.05180 DKK
5 KES0.25902 DKK
10 KES0.51805 DKK
20 KES1.03610 DKK
50 KES2.59024 DKK
100 KES5.18048 DKK
250 KES12.95120 DKK
500 KES25.90240 DKK
1000 KES51.80480 DKK
2000 KES103.60960 DKK
5000 KES259.02400 DKK
10000 KES518.04800 DKK