10 nghìn Franc Djibouti sang Euro

Đổi tiền DJF sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 djf
52,02 eur

1,000 DJF = 0,005202 EUR

Mid-market exchange rate at 14:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Djibouti sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DJF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DJF sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Djibouti / Euro
1 DJF0.00520 EUR
5 DJF0.02601 EUR
10 DJF0.05202 EUR
20 DJF0.10404 EUR
50 DJF0.26010 EUR
100 DJF0.52021 EUR
250 DJF1.30052 EUR
500 DJF2.60105 EUR
1000 DJF5.20209 EUR
2000 DJF10.40418 EUR
5000 DJF26.01045 EUR
10000 DJF52.02090 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Franc Djibouti
1 EUR192.23100 DJF
5 EUR961.15500 DJF
10 EUR1,922.31000 DJF
20 EUR3,844.62000 DJF
50 EUR9,611.55000 DJF
100 EUR19,223.10000 DJF
250 EUR48,057.75000 DJF
500 EUR96,115.50000 DJF
1000 EUR192,231.00000 DJF
2000 EUR384,462.00000 DJF
5000 EUR961,155.00000 DJF
10000 EUR1,922,310.00000 DJF