Colon Costa Rica sang Rúp Belarus

Đổi tiền CRC sang BYN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 crc
6,51 byn

1,000 CRC = 0,006514 BYN

Mid-market exchange rate at 08:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon Costa Rica sang Rúp Belarus

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CRC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BYN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CRC sang BYN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Rúp Belarus
1 CRC0.00651 BYN
5 CRC0.03257 BYN
10 CRC0.06514 BYN
20 CRC0.13028 BYN
50 CRC0.32570 BYN
100 CRC0.65139 BYN
250 CRC1.62848 BYN
500 CRC3.25696 BYN
1000 CRC6.51392 BYN
2000 CRC13.02784 BYN
5000 CRC32.56960 BYN
10000 CRC65.13920 BYN
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Colon Costa Rica
1 BYN153.51700 CRC
5 BYN767.58500 CRC
10 BYN1,535.17000 CRC
20 BYN3,070.34000 CRC
50 BYN7,675.85000 CRC
100 BYN15,351.70000 CRC
250 BYN38,379.25000 CRC
500 BYN76,758.50000 CRC
1000 BYN153,517.00000 CRC
2000 BYN307,034.00000 CRC
5000 BYN767,585.00000 CRC
10000 BYN1,535,170.00000 CRC