1 Peso Colombia sang Đô-la Úc

Đổi tiền COP sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 cop
0,00 aud

1,000 COP = 0,0003991 AUD

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Đô-la Úc
1 COP0.00040 AUD
5 COP0.00200 AUD
10 COP0.00399 AUD
20 COP0.00798 AUD
50 COP0.01996 AUD
100 COP0.03991 AUD
250 COP0.09978 AUD
500 COP0.19957 AUD
1000 COP0.39914 AUD
2000 COP0.79828 AUD
5000 COP1.99570 AUD
10000 COP3.99139 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Peso Colombia
1 AUD2,505.39000 COP
5 AUD12,526.95000 COP
10 AUD25,053.90000 COP
20 AUD50,107.80000 COP
50 AUD125,269.50000 COP
100 AUD250,539.00000 COP
250 AUD626,347.50000 COP
500 AUD1,252,695.00000 COP
1000 AUD2,505,390.00000 COP
2000 AUD5,010,780.00000 COP
5000 AUD12,526,950.00000 COP
10000 AUD25,053,900.00000 COP