Peso Chile sang Som Uzbekistan

Đổi tiền CLP sang UZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 clp
13.347,30 uzs

$1,000 CLP = so'm13,35 UZS

Mid-market exchange rate at 14:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Chile sang Som Uzbekistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CLP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CLP sang UZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chile / Som Uzbekistan
1 CLP13.34730 UZS
5 CLP66.73650 UZS
10 CLP133.47300 UZS
20 CLP266.94600 UZS
50 CLP667.36500 UZS
100 CLP1,334.73000 UZS
250 CLP3,336.82500 UZS
500 CLP6,673.65000 UZS
1000 CLP13,347.30000 UZS
2000 CLP26,694.60000 UZS
5000 CLP66,736.50000 UZS
10000 CLP133,473.00000 UZS
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Peso Chile
1 UZS0.07492 CLP
5 UZS0.37461 CLP
10 UZS0.74922 CLP
20 UZS1.49843 CLP
50 UZS3.74608 CLP
100 UZS7.49216 CLP
250 UZS18.73040 CLP
500 UZS37.46080 CLP
1000 UZS74.92160 CLP
2000 UZS149.84320 CLP
5000 UZS374.60800 CLP
10000 UZS749.21600 CLP