10 nghìn Peso Chile sang Peso Uruguay

Đổi tiền CLP sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 clp
402,96 uyu

$1,000 CLP = $U0,04030 UYU

Mid-market exchange rate at 06:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Chile sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CLP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CLP sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chile / Peso Uruguay
1 CLP0.04030 UYU
5 CLP0.20148 UYU
10 CLP0.40296 UYU
20 CLP0.80592 UYU
50 CLP2.01480 UYU
100 CLP4.02960 UYU
250 CLP10.07400 UYU
500 CLP20.14800 UYU
1000 CLP40.29600 UYU
2000 CLP80.59200 UYU
5000 CLP201.48000 UYU
10000 CLP402.96000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Peso Chile
1 UYU24.81640 CLP
5 UYU124.08200 CLP
10 UYU248.16400 CLP
20 UYU496.32800 CLP
50 UYU1,240.82000 CLP
100 UYU2,481.64000 CLP
250 UYU6,204.10000 CLP
500 UYU12,408.20000 CLP
1000 UYU24,816.40000 CLP
2000 UYU49,632.80000 CLP
5000 UYU124,082.00000 CLP
10000 UYU248,164.00000 CLP