10 Franc Thụy Sĩ sang Shilling Uganda

Đổi tiền CHF sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 chf
42.863 ugx

1,000 CHF = 4.286 UGX

Mid-market exchange rate at 12:06
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Shilling Uganda
1 CHF4,286.27000 UGX
5 CHF21,431.35000 UGX
10 CHF42,862.70000 UGX
20 CHF85,725.40000 UGX
50 CHF214,313.50000 UGX
100 CHF428,627.00000 UGX
250 CHF1,071,567.50000 UGX
500 CHF2,143,135.00000 UGX
1000 CHF4,286,270.00000 UGX
2000 CHF8,572,540.00000 UGX
5000 CHF21,431,350.00000 UGX
10000 CHF42,862,700.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Franc Thụy Sĩ
1 UGX0.00023 CHF
5 UGX0.00117 CHF
10 UGX0.00233 CHF
20 UGX0.00467 CHF
50 UGX0.01167 CHF
100 UGX0.02333 CHF
250 UGX0.05833 CHF
500 UGX0.11665 CHF
1000 UGX0.23330 CHF
2000 UGX0.46661 CHF
5000 UGX1.16652 CHF
10000 UGX2.33303 CHF