1 Franc Thụy Sĩ sang Shilling Uganda

Đổi tiền CHF sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 chf
4.309 ugx

1,000 CHF = 4.309 UGX

Mid-market exchange rate at 21:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Shilling Uganda
1 CHF4,309.01000 UGX
5 CHF21,545.05000 UGX
10 CHF43,090.10000 UGX
20 CHF86,180.20000 UGX
50 CHF215,450.50000 UGX
100 CHF430,901.00000 UGX
250 CHF1,077,252.50000 UGX
500 CHF2,154,505.00000 UGX
1000 CHF4,309,010.00000 UGX
2000 CHF8,618,020.00000 UGX
5000 CHF21,545,050.00000 UGX
10000 CHF43,090,100.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Franc Thụy Sĩ
1 UGX0.00023 CHF
5 UGX0.00116 CHF
10 UGX0.00232 CHF
20 UGX0.00464 CHF
50 UGX0.01160 CHF
100 UGX0.02321 CHF
250 UGX0.05802 CHF
500 UGX0.11604 CHF
1000 UGX0.23207 CHF
2000 UGX0.46414 CHF
5000 UGX1.16036 CHF
10000 UGX2.32072 CHF