1 Franc Thụy Sĩ sang Cordoba Nicaragua

Đổi tiền CHF sang NIO theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 chf
40,40 nio

1,000 CHF = 40,40 NIO

Mid-market exchange rate at 21:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Cordoba Nicaragua

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NIO trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang NIO hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Cordoba Nicaragua
1 CHF40.40170 NIO
5 CHF202.00850 NIO
10 CHF404.01700 NIO
20 CHF808.03400 NIO
50 CHF2,020.08500 NIO
100 CHF4,040.17000 NIO
250 CHF10,100.42500 NIO
500 CHF20,200.85000 NIO
1000 CHF40,401.70000 NIO
2000 CHF80,803.40000 NIO
5000 CHF202,008.50000 NIO
10000 CHF404,017.00000 NIO
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Franc Thụy Sĩ
1 NIO0.02475 CHF
5 NIO0.12376 CHF
10 NIO0.24751 CHF
20 NIO0.49503 CHF
50 NIO1.23757 CHF
100 NIO2.47514 CHF
250 NIO6.18785 CHF
500 NIO12.37570 CHF
1000 NIO24.75140 CHF
2000 NIO49.50280 CHF
5000 NIO123.75700 CHF
10000 NIO247.51400 CHF