20 Franc Thụy Sĩ sang Rufiyaa Maldives

Đổi tiền CHF sang MVR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 chf
336,63 mvr

1,000 CHF = 16,83 MVR

Mid-market exchange rate at 12:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Rufiyaa Maldives

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MVR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang MVR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Rufiyaa Maldives
1 CHF16.83150 MVR
5 CHF84.15750 MVR
10 CHF168.31500 MVR
20 CHF336.63000 MVR
50 CHF841.57500 MVR
100 CHF1,683.15000 MVR
250 CHF4,207.87500 MVR
500 CHF8,415.75000 MVR
1000 CHF16,831.50000 MVR
2000 CHF33,663.00000 MVR
5000 CHF84,157.50000 MVR
10000 CHF168,315.00000 MVR
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Franc Thụy Sĩ
1 MVR0.05941 CHF
5 MVR0.29706 CHF
10 MVR0.59412 CHF
20 MVR1.18825 CHF
50 MVR2.97062 CHF
100 MVR5.94123 CHF
250 MVR14.85308 CHF
500 MVR29.70615 CHF
1000 MVR59.41230 CHF
2000 MVR118.82460 CHF
5000 MVR297.06150 CHF
10000 MVR594.12300 CHF