5.000 Franc Thụy Sĩ sang Kuwait

Đổi tiền CHF sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 chf
1.696,900 kwd

1,000 CHF = 0,3394 KWD

Mid-market exchange rate at 09:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Dinar Kuwait
1 CHF0.33938 KWD
5 CHF1.69690 KWD
10 CHF3.39380 KWD
20 CHF6.78760 KWD
50 CHF16.96900 KWD
100 CHF33.93800 KWD
250 CHF84.84500 KWD
500 CHF169.69000 KWD
1000 CHF339.38000 KWD
2000 CHF678.76000 KWD
5000 CHF1,696.90000 KWD
10000 CHF3,393.80000 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Franc Thụy Sĩ
1 KWD2.94655 CHF
5 KWD14.73275 CHF
10 KWD29.46550 CHF
20 KWD58.93100 CHF
50 KWD147.32750 CHF
100 KWD294.65500 CHF
250 KWD736.63750 CHF
500 KWD1,473.27500 CHF
1000 KWD2,946.55000 CHF
2000 KWD5,893.10000 CHF
5000 KWD14,732.75000 CHF
10000 KWD29,465.50000 CHF