10 Franc Thụy Sĩ sang Kuwait

Đổi tiền CHF sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 chf
3,387 kwd

1,000 CHF = 0,3387 KWD

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Dinar Kuwait
1 CHF0.33868 KWD
5 CHF1.69341 KWD
10 CHF3.38682 KWD
20 CHF6.77364 KWD
50 CHF16.93410 KWD
100 CHF33.86820 KWD
250 CHF84.67050 KWD
500 CHF169.34100 KWD
1000 CHF338.68200 KWD
2000 CHF677.36400 KWD
5000 CHF1,693.41000 KWD
10000 CHF3,386.82000 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Franc Thụy Sĩ
1 KWD2.95262 CHF
5 KWD14.76310 CHF
10 KWD29.52620 CHF
20 KWD59.05240 CHF
50 KWD147.63100 CHF
100 KWD295.26200 CHF
250 KWD738.15500 CHF
500 KWD1,476.31000 CHF
1000 KWD2,952.62000 CHF
2000 KWD5,905.24000 CHF
5000 KWD14,763.10000 CHF
10000 KWD29,526.20000 CHF