20 Franc Thụy Sĩ sang Franc Comoros

Đổi tiền CHF sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 chf
10.083 kmf

1,000 CHF = 504,2 KMF

Mid-market exchange rate at 13:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Franc Comoros
1 CHF504.17200 KMF
5 CHF2,520.86000 KMF
10 CHF5,041.72000 KMF
20 CHF10,083.44000 KMF
50 CHF25,208.60000 KMF
100 CHF50,417.20000 KMF
250 CHF126,043.00000 KMF
500 CHF252,086.00000 KMF
1000 CHF504,172.00000 KMF
2000 CHF1,008,344.00000 KMF
5000 CHF2,520,860.00000 KMF
10000 CHF5,041,720.00000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Franc Thụy Sĩ
1 KMF0.00198 CHF
5 KMF0.00992 CHF
10 KMF0.01983 CHF
20 KMF0.03967 CHF
50 KMF0.09917 CHF
100 KMF0.19835 CHF
250 KMF0.49586 CHF
500 KMF0.99173 CHF
1000 KMF1.98345 CHF
2000 KMF3.96690 CHF
5000 KMF9.91725 CHF
10000 KMF19.83450 CHF