10 Franc Thụy Sĩ sang Franc Guinea

Đổi tiền CHF sang GNF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 chf
95.434 gnf

1,000 CHF = 9.543 GNF

Mid-market exchange rate at 16:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Franc Guinea

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GNF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang GNF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Franc Guinea
1 CHF9,543.43000 GNF
5 CHF47,717.15000 GNF
10 CHF95,434.30000 GNF
20 CHF190,868.60000 GNF
50 CHF477,171.50000 GNF
100 CHF954,343.00000 GNF
250 CHF2,385,857.50000 GNF
500 CHF4,771,715.00000 GNF
1000 CHF9,543,430.00000 GNF
2000 CHF19,086,860.00000 GNF
5000 CHF47,717,150.00000 GNF
10000 CHF95,434,300.00000 GNF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Franc Thụy Sĩ
1 GNF0.00010 CHF
5 GNF0.00052 CHF
10 GNF0.00105 CHF
20 GNF0.00210 CHF
50 GNF0.00524 CHF
100 GNF0.01048 CHF
250 GNF0.02620 CHF
500 GNF0.05239 CHF
1000 GNF0.10478 CHF
2000 GNF0.20957 CHF
5000 GNF0.52392 CHF
10000 GNF1.04784 CHF