10 Franc Thụy Sĩ sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền CHF sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 chf
531,25 egp

1,000 CHF = 53,13 EGP

Mid-market exchange rate at 20:18
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Bảng Ai Cập
1 CHF53.12510 EGP
5 CHF265.62550 EGP
10 CHF531.25100 EGP
20 CHF1,062.50200 EGP
50 CHF2,656.25500 EGP
100 CHF5,312.51000 EGP
250 CHF13,281.27500 EGP
500 CHF26,562.55000 EGP
1000 CHF53,125.10000 EGP
2000 CHF106,250.20000 EGP
5000 CHF265,625.50000 EGP
10000 CHF531,251.00000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Franc Thụy Sĩ
1 EGP0.01882 CHF
5 EGP0.09412 CHF
10 EGP0.18823 CHF
20 EGP0.37647 CHF
50 EGP0.94118 CHF
100 EGP1.88235 CHF
250 EGP4.70588 CHF
500 EGP9.41175 CHF
1000 EGP18.82350 CHF
2000 EGP37.64700 CHF
5000 EGP94.11750 CHF
10000 EGP188.23500 CHF