5.000 Đô-la Canada sang Vatu Vanuatu

Đổi tiền CAD sang VUV theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 cad
446.074 vuv

1,000 CAD = 89,21 VUV

Mid-market exchange rate at 11:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Vatu Vanuatu

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VUV trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang VUV hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Vatu Vanuatu
1 CAD89.21480 VUV
5 CAD446.07400 VUV
10 CAD892.14800 VUV
20 CAD1,784.29600 VUV
50 CAD4,460.74000 VUV
100 CAD8,921.48000 VUV
250 CAD22,303.70000 VUV
500 CAD44,607.40000 VUV
1000 CAD89,214.80000 VUV
2000 CAD178,429.60000 VUV
5000 CAD446,074.00000 VUV
10000 CAD892,148.00000 VUV
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Đô-la Canada
1 VUV0.01121 CAD
5 VUV0.05604 CAD
10 VUV0.11209 CAD
20 VUV0.22418 CAD
50 VUV0.56045 CAD
100 VUV1.12089 CAD
250 VUV2.80223 CAD
500 VUV5.60445 CAD
1000 VUV11.20890 CAD
2000 VUV22.41780 CAD
5000 VUV56.04450 CAD
10000 VUV112.08900 CAD