1 nghìn Đô-la Canada sang Shilling Tanzania

Đổi tiền CAD sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cad
1.893.070 tzs

1,000 CAD = 1.893 TZS

Mid-market exchange rate at 12:04
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Shilling Tanzania
1 CAD1,893.07000 TZS
5 CAD9,465.35000 TZS
10 CAD18,930.70000 TZS
20 CAD37,861.40000 TZS
50 CAD94,653.50000 TZS
100 CAD189,307.00000 TZS
250 CAD473,267.50000 TZS
500 CAD946,535.00000 TZS
1000 CAD1,893,070.00000 TZS
2000 CAD3,786,140.00000 TZS
5000 CAD9,465,350.00000 TZS
10000 CAD18,930,700.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Đô-la Canada
1 TZS0.00053 CAD
5 TZS0.00264 CAD
10 TZS0.00528 CAD
20 TZS0.01056 CAD
50 TZS0.02641 CAD
100 TZS0.05282 CAD
250 TZS0.13206 CAD
500 TZS0.26412 CAD
1000 TZS0.52824 CAD
2000 TZS1.05649 CAD
5000 TZS2.64122 CAD
10000 TZS5.28244 CAD