5 Đô-la Canada sang Đô-la Namibia

Đổi tiền CAD sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 cad
70,01 nad

1,000 CAD = 14,00 NAD

Mid-market exchange rate at 09:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Đô-la Namibia
1 CAD14.00210 NAD
5 CAD70.01050 NAD
10 CAD140.02100 NAD
20 CAD280.04200 NAD
50 CAD700.10500 NAD
100 CAD1,400.21000 NAD
250 CAD3,500.52500 NAD
500 CAD7,001.05000 NAD
1000 CAD14,002.10000 NAD
2000 CAD28,004.20000 NAD
5000 CAD70,010.50000 NAD
10000 CAD140,021.00000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Đô-la Canada
1 NAD0.07142 CAD
5 NAD0.35709 CAD
10 NAD0.71418 CAD
20 NAD1.42835 CAD
50 NAD3.57089 CAD
100 NAD7.14177 CAD
250 NAD17.85443 CAD
500 NAD35.70885 CAD
1000 NAD71.41770 CAD
2000 NAD142.83540 CAD
5000 NAD357.08850 CAD
10000 NAD714.17700 CAD