10 Đô-la Canada sang Đô-la Namibia

Đổi tiền CAD sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 cad
139,95 nad

1,000 CAD = 14,00 NAD

Mid-market exchange rate at 16:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Đô-la Namibia
1 CAD13.99520 NAD
5 CAD69.97600 NAD
10 CAD139.95200 NAD
20 CAD279.90400 NAD
50 CAD699.76000 NAD
100 CAD1,399.52000 NAD
250 CAD3,498.80000 NAD
500 CAD6,997.60000 NAD
1000 CAD13,995.20000 NAD
2000 CAD27,990.40000 NAD
5000 CAD69,976.00000 NAD
10000 CAD139,952.00000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Đô-la Canada
1 NAD0.07145 CAD
5 NAD0.35727 CAD
10 NAD0.71453 CAD
20 NAD1.42906 CAD
50 NAD3.57266 CAD
100 NAD7.14531 CAD
250 NAD17.86328 CAD
500 NAD35.72655 CAD
1000 NAD71.45310 CAD
2000 NAD142.90620 CAD
5000 NAD357.26550 CAD
10000 NAD714.53100 CAD