1 nghìn Đô-la Canada sang Bảng Liban

Đổi tiền CAD sang LBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cad
65.067.500 lbp

1,000 CAD = 65.070 LBP

Mid-market exchange rate at 06:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Bảng Liban

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang LBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Bảng Liban
1 CAD65,067.50000 LBP
5 CAD325,337.50000 LBP
10 CAD650,675.00000 LBP
20 CAD1,301,350.00000 LBP
50 CAD3,253,375.00000 LBP
100 CAD6,506,750.00000 LBP
250 CAD16,266,875.00000 LBP
500 CAD32,533,750.00000 LBP
1000 CAD65,067,500.00000 LBP
2000 CAD130,135,000.00000 LBP
5000 CAD325,337,500.00000 LBP
10000 CAD650,675,000.00000 LBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Đô-la Canada
1 LBP0.00002 CAD
5 LBP0.00008 CAD
10 LBP0.00015 CAD
20 LBP0.00031 CAD
50 LBP0.00077 CAD
100 LBP0.00154 CAD
250 LBP0.00384 CAD
500 LBP0.00768 CAD
1000 LBP0.01537 CAD
2000 LBP0.03074 CAD
5000 LBP0.07684 CAD
10000 LBP0.15369 CAD