50 Đô-la Canada sang Kip Lào

Đổi tiền CAD sang LAK theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 cad
777.300 lak

1,000 CAD = 15.550 LAK

Mid-market exchange rate at 11:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Kip Lào

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LAK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang LAK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Kip Lào
1 CAD15,546.00000 LAK
5 CAD77,730.00000 LAK
10 CAD155,460.00000 LAK
20 CAD310,920.00000 LAK
50 CAD777,300.00000 LAK
100 CAD1,554,600.00000 LAK
250 CAD3,886,500.00000 LAK
500 CAD7,773,000.00000 LAK
1000 CAD15,546,000.00000 LAK
2000 CAD31,092,000.00000 LAK
5000 CAD77,730,000.00000 LAK
10000 CAD155,460,000.00000 LAK
Tỷ giá chuyển đổi Kip Lào / Đô-la Canada
1 LAK0.00006 CAD
5 LAK0.00032 CAD
10 LAK0.00064 CAD
20 LAK0.00129 CAD
50 LAK0.00322 CAD
100 LAK0.00643 CAD
250 LAK0.01608 CAD
500 LAK0.03216 CAD
1000 LAK0.06433 CAD
2000 LAK0.12865 CAD
5000 LAK0.32163 CAD
10000 LAK0.64325 CAD