250 Đô-la Canada sang Kip Lào

Đổi tiền CAD sang LAK theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 cad
3.849.175 lak

1,000 CAD = 15.400 LAK

Mid-market exchange rate at 23:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Kip Lào

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LAK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang LAK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Kip Lào
1 CAD15,396.70000 LAK
5 CAD76,983.50000 LAK
10 CAD153,967.00000 LAK
20 CAD307,934.00000 LAK
50 CAD769,835.00000 LAK
100 CAD1,539,670.00000 LAK
250 CAD3,849,175.00000 LAK
500 CAD7,698,350.00000 LAK
1000 CAD15,396,700.00000 LAK
2000 CAD30,793,400.00000 LAK
5000 CAD76,983,500.00000 LAK
10000 CAD153,967,000.00000 LAK
Tỷ giá chuyển đổi Kip Lào / Đô-la Canada
1 LAK0.00006 CAD
5 LAK0.00032 CAD
10 LAK0.00065 CAD
20 LAK0.00130 CAD
50 LAK0.00325 CAD
100 LAK0.00649 CAD
250 LAK0.01624 CAD
500 LAK0.03247 CAD
1000 LAK0.06495 CAD
2000 LAK0.12990 CAD
5000 LAK0.32474 CAD
10000 LAK0.64949 CAD