100 Đô-la Canada sang Franc Comoros

Đổi tiền CAD sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 cad
33.569 kmf

1,000 CAD = 335,7 KMF

Mid-market exchange rate at 09:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Franc Comoros
1 CAD335.68900 KMF
5 CAD1,678.44500 KMF
10 CAD3,356.89000 KMF
20 CAD6,713.78000 KMF
50 CAD16,784.45000 KMF
100 CAD33,568.90000 KMF
250 CAD83,922.25000 KMF
500 CAD167,844.50000 KMF
1000 CAD335,689.00000 KMF
2000 CAD671,378.00000 KMF
5000 CAD1,678,445.00000 KMF
10000 CAD3,356,890.00000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Đô-la Canada
1 KMF0.00298 CAD
5 KMF0.01489 CAD
10 KMF0.02979 CAD
20 KMF0.05958 CAD
50 KMF0.14895 CAD
100 KMF0.29790 CAD
250 KMF0.74474 CAD
500 KMF1.48948 CAD
1000 KMF2.97895 CAD
2000 KMF5.95790 CAD
5000 KMF14.89475 CAD
10000 KMF29.78950 CAD