10 nghìn Đô-la Canada sang Som Kyrgystan

Đổi tiền CAD sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 cad
651.803 kgs

C$1,000 CAD = Лв65,18 KGS

Mid-market exchange rate at 07:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Som Kyrgystan
1 CAD65.18030 KGS
5 CAD325.90150 KGS
10 CAD651.80300 KGS
20 CAD1,303.60600 KGS
50 CAD3,259.01500 KGS
100 CAD6,518.03000 KGS
250 CAD16,295.07500 KGS
500 CAD32,590.15000 KGS
1000 CAD65,180.30000 KGS
2000 CAD130,360.60000 KGS
5000 CAD325,901.50000 KGS
10000 CAD651,803.00000 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Đô-la Canada
1 KGS0.01534 CAD
5 KGS0.07671 CAD
10 KGS0.15342 CAD
20 KGS0.30684 CAD
50 KGS0.76710 CAD
100 KGS1.53421 CAD
250 KGS3.83552 CAD
500 KGS7.67105 CAD
1000 KGS15.34210 CAD
2000 KGS30.68420 CAD
5000 KGS76.71050 CAD
10000 KGS153.42100 CAD