1 Đô-la Canada sang Som Kyrgystan

Đổi tiền CAD sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 cad
65,06 kgs

C$1,000 CAD = Лв65,06 KGS

Mid-market exchange rate at 20:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Som Kyrgystan
1 CAD65.06440 KGS
5 CAD325.32200 KGS
10 CAD650.64400 KGS
20 CAD1,301.28800 KGS
50 CAD3,253.22000 KGS
100 CAD6,506.44000 KGS
250 CAD16,266.10000 KGS
500 CAD32,532.20000 KGS
1000 CAD65,064.40000 KGS
2000 CAD130,128.80000 KGS
5000 CAD325,322.00000 KGS
10000 CAD650,644.00000 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Đô-la Canada
1 KGS0.01537 CAD
5 KGS0.07685 CAD
10 KGS0.15369 CAD
20 KGS0.30739 CAD
50 KGS0.76847 CAD
100 KGS1.53694 CAD
250 KGS3.84235 CAD
500 KGS7.68470 CAD
1000 KGS15.36940 CAD
2000 KGS30.73880 CAD
5000 KGS76.84700 CAD
10000 KGS153.69400 CAD