15000 Đô-la Canada sang Yên Nhật
Đổi tiền CAD sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực
Cách an toàn và đơn giản để chuyển đổi CAD sang JPY
Bạn sẽ luôn nhận được tỷ giá chuyển đổi tốt nhất với Wise, dù bạn gửi, chi tiêu hay chuyển đổi tiền trong hàng chục loại tiền tệ. Nhưng đừng chỉ tin lời chúng tôi.
Hãy xem các đánh giá về chúng tôi trên Trustpilot.com.
Bảng chuyển đổi CAD sang JPY
1 CAD = 99,86330 JPY
Các loại tiền tệ hàng đầu
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Yên Nhật
1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Yên Nhật | |
---|---|
1 CAD | 99,86330 JPY |
5 CAD | 499,31650 JPY |
10 CAD | 998,63300 JPY |
20 CAD | 1997,26600 JPY |
50 CAD | 4993,16500 JPY |
100 CAD | 9986,33000 JPY |
250 CAD | 24965,82500 JPY |
500 CAD | 49931,65000 JPY |
1000 CAD | 99863,30000 JPY |
2000 CAD | 199726,60000 JPY |
5000 CAD | 499316,50000 JPY |
10000 CAD | 998633,00000 JPY |
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đô-la Canada | |
---|---|
100 JPY | 1,00137 CAD |
1000 JPY | 10,01370 CAD |
1500 JPY | 15,02055 CAD |
2000 JPY | 20,02740 CAD |
3000 JPY | 30,04110 CAD |
5000 JPY | 50,06850 CAD |
5400 JPY | 54,07398 CAD |
10000 JPY | 100,13700 CAD |
15000 JPY | 150,20550 CAD |
20000 JPY | 200,27400 CAD |
25000 JPY | 250,34250 CAD |
30000 JPY | 300,41100 CAD |