5 Đô-la Canada sang Quetzal Guatemala

Đổi tiền CAD sang GTQ theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 cad
28,43 gtq

C$1,000 CAD = Q5,686 GTQ

Mid-market exchange rate at 07:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Quetzal Guatemala

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GTQ trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang GTQ hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Quetzal Guatemala
1 CAD5.68557 GTQ
5 CAD28.42785 GTQ
10 CAD56.85570 GTQ
20 CAD113.71140 GTQ
50 CAD284.27850 GTQ
100 CAD568.55700 GTQ
250 CAD1,421.39250 GTQ
500 CAD2,842.78500 GTQ
1000 CAD5,685.57000 GTQ
2000 CAD11,371.14000 GTQ
5000 CAD28,427.85000 GTQ
10000 CAD56,855.70000 GTQ
Tỷ giá chuyển đổi Quetzal Guatemala / Đô-la Canada
1 GTQ0.17588 CAD
5 GTQ0.87942 CAD
10 GTQ1.75884 CAD
20 GTQ3.51768 CAD
50 GTQ8.79420 CAD
100 GTQ17.58840 CAD
250 GTQ43.97100 CAD
500 GTQ87.94200 CAD
1000 GTQ175.88400 CAD
2000 GTQ351.76800 CAD
5000 GTQ879.42000 CAD
10000 GTQ1,758.84000 CAD