1 Đô-la Canada sang Quetzal Guatemala

Đổi tiền CAD sang GTQ theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 cad
5,75 gtq

1,000 CAD = 5,750 GTQ

Mid-market exchange rate at 14:32
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Quetzal Guatemala

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GTQ trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang GTQ hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Quetzal Guatemala
1 CAD5.75012 GTQ
5 CAD28.75060 GTQ
10 CAD57.50120 GTQ
20 CAD115.00240 GTQ
50 CAD287.50600 GTQ
100 CAD575.01200 GTQ
250 CAD1,437.53000 GTQ
500 CAD2,875.06000 GTQ
1000 CAD5,750.12000 GTQ
2000 CAD11,500.24000 GTQ
5000 CAD28,750.60000 GTQ
10000 CAD57,501.20000 GTQ
Tỷ giá chuyển đổi Quetzal Guatemala / Đô-la Canada
1 GTQ0.17391 CAD
5 GTQ0.86955 CAD
10 GTQ1.73909 CAD
20 GTQ3.47818 CAD
50 GTQ8.69545 CAD
100 GTQ17.39090 CAD
250 GTQ43.47725 CAD
500 GTQ86.95450 CAD
1000 GTQ173.90900 CAD
2000 GTQ347.81800 CAD
5000 GTQ869.54500 CAD
10000 GTQ1,739.09000 CAD