50 Đô-la Canada sang Đô-la Fiji

Đổi tiền CAD sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 cad
83,35 fjd

1,000 CAD = 1,667 FJD

Mid-market exchange rate at 15:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Đô-la Fiji
1 CAD1.66703 FJD
5 CAD8.33515 FJD
10 CAD16.67030 FJD
20 CAD33.34060 FJD
50 CAD83.35150 FJD
100 CAD166.70300 FJD
250 CAD416.75750 FJD
500 CAD833.51500 FJD
1000 CAD1,667.03000 FJD
2000 CAD3,334.06000 FJD
5000 CAD8,335.15000 FJD
10000 CAD16,670.30000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Đô-la Canada
1 FJD0.59987 CAD
5 FJD2.99935 CAD
10 FJD5.99869 CAD
20 FJD11.99738 CAD
50 FJD29.99345 CAD
100 FJD59.98690 CAD
250 FJD149.96725 CAD
500 FJD299.93450 CAD
1000 FJD599.86900 CAD
2000 FJD1,199.73800 CAD
5000 FJD2,999.34500 CAD
10000 FJD5,998.69000 CAD