10 Đô-la Canada sang Đô-la Fiji

Đổi tiền CAD sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 cad
16,61 fjd

1,000 CAD = 1,661 FJD

Mid-market exchange rate at 11:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Đô-la Fiji
1 CAD1.66145 FJD
5 CAD8.30725 FJD
10 CAD16.61450 FJD
20 CAD33.22900 FJD
50 CAD83.07250 FJD
100 CAD166.14500 FJD
250 CAD415.36250 FJD
500 CAD830.72500 FJD
1000 CAD1,661.45000 FJD
2000 CAD3,322.90000 FJD
5000 CAD8,307.25000 FJD
10000 CAD16,614.50000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Đô-la Canada
1 FJD0.60188 CAD
5 FJD3.00941 CAD
10 FJD6.01883 CAD
20 FJD12.03766 CAD
50 FJD30.09415 CAD
100 FJD60.18830 CAD
250 FJD150.47075 CAD
500 FJD300.94150 CAD
1000 FJD601.88300 CAD
2000 FJD1,203.76600 CAD
5000 FJD3,009.41500 CAD
10000 FJD6,018.83000 CAD