20 Đô-la Canada sang Đô-la Belize

Đổi tiền CAD sang BZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 cad
29,03 bzd

1,000 CAD = 1,451 BZD

Mid-market exchange rate at 05:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Đô-la Belize

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang BZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Đô-la Belize
1 CAD1.45133 BZD
5 CAD7.25665 BZD
10 CAD14.51330 BZD
20 CAD29.02660 BZD
50 CAD72.56650 BZD
100 CAD145.13300 BZD
250 CAD362.83250 BZD
500 CAD725.66500 BZD
1000 CAD1,451.33000 BZD
2000 CAD2,902.66000 BZD
5000 CAD7,256.65000 BZD
10000 CAD14,513.30000 BZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Belize / Đô-la Canada
1 BZD0.68903 CAD
5 BZD3.44513 CAD
10 BZD6.89025 CAD
20 BZD13.78050 CAD
50 BZD34.45125 CAD
100 BZD68.90250 CAD
250 BZD172.25625 CAD
500 BZD344.51250 CAD
1000 BZD689.02500 CAD
2000 BZD1,378.05000 CAD
5000 BZD3,445.12500 CAD
10000 BZD6,890.25000 CAD