10 Đô-la Canada sang Taka Bangladesh

Đổi tiền CAD sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 cad
800,99 bdt

C$1,000 CAD = Tk80,10 BDT

Mid-market exchange rate at 09:38
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Taka Bangladesh
1 CAD80.09870 BDT
5 CAD400.49350 BDT
10 CAD800.98700 BDT
20 CAD1,601.97400 BDT
50 CAD4,004.93500 BDT
100 CAD8,009.87000 BDT
250 CAD20,024.67500 BDT
500 CAD40,049.35000 BDT
1000 CAD80,098.70000 BDT
2000 CAD160,197.40000 BDT
5000 CAD400,493.50000 BDT
10000 CAD800,987.00000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Đô-la Canada
1 BDT0.01248 CAD
5 BDT0.06242 CAD
10 BDT0.12485 CAD
20 BDT0.24969 CAD
50 BDT0.62423 CAD
100 BDT1.24846 CAD
250 BDT3.12115 CAD
500 BDT6.24230 CAD
1000 BDT12.48460 CAD
2000 BDT24.96920 CAD
5000 BDT62.42300 CAD
10000 BDT124.84600 CAD