10 Đô-la Canada sang Florin Aruba

Đổi tiền CAD sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 cad
13,02 awg

1,000 CAD = 1,302 AWG

Mid-market exchange rate at 12:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Florin Aruba
1 CAD1.30168 AWG
5 CAD6.50840 AWG
10 CAD13.01680 AWG
20 CAD26.03360 AWG
50 CAD65.08400 AWG
100 CAD130.16800 AWG
250 CAD325.42000 AWG
500 CAD650.84000 AWG
1000 CAD1,301.68000 AWG
2000 CAD2,603.36000 AWG
5000 CAD6,508.40000 AWG
10000 CAD13,016.80000 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Đô-la Canada
1 AWG0.76824 CAD
5 AWG3.84120 CAD
10 AWG7.68240 CAD
20 AWG15.36480 CAD
50 AWG38.41200 CAD
100 AWG76.82400 CAD
250 AWG192.06000 CAD
500 AWG384.12000 CAD
1000 AWG768.24000 CAD
2000 AWG1,536.48000 CAD
5000 AWG3,841.20000 CAD
10000 AWG7,682.40000 CAD