250 Đô-la Belize sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền BZD sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 bzd
124.03 usd

1.00000 BZD = 0.49611 USD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 20:48 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi BZD sang USD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Belize sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Belize / Đô-la Mỹ
1 BZD0.49611 USD
5 BZD2.48053 USD
10 BZD4.96106 USD
20 BZD9.92212 USD
50 BZD24.80530 USD
100 BZD49.61060 USD
250 BZD124.02650 USD
500 BZD248.05300 USD
1000 BZD496.10600 USD
2000 BZD992.21200 USD
5000 BZD2480.53000 USD
10000 BZD4961.06000 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Đô-la Belize
1 USD2.01570 BZD
5 USD10.07850 BZD
10 USD20.15700 BZD
20 USD40.31400 BZD
50 USD100.78500 BZD
100 USD201.57000 BZD
250 USD503.92500 BZD
500 USD1007.85000 BZD
1000 USD2015.70000 BZD
2000 USD4031.40000 BZD
5000 USD10078.50000 BZD
10000 USD20157.00000 BZD