Pula Botswana sang Rúp Nga

Đổi tiền BWP sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bwp
6.723,88 rub

1,000 BWP = 6,724 RUB

Mid-market exchange rate at 13:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Pula Botswana sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BWP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BWP sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Pula Botswana / Rúp Nga
1 BWP6.72388 RUB
5 BWP33.61940 RUB
10 BWP67.23880 RUB
20 BWP134.47760 RUB
50 BWP336.19400 RUB
100 BWP672.38800 RUB
250 BWP1,680.97000 RUB
500 BWP3,361.94000 RUB
1000 BWP6,723.88000 RUB
2000 BWP13,447.76000 RUB
5000 BWP33,619.40000 RUB
10000 BWP67,238.80000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Pula Botswana
1 RUB0.14872 BWP
5 RUB0.74362 BWP
10 RUB1.48724 BWP
20 RUB2.97448 BWP
50 RUB7.43620 BWP
100 RUB14.87240 BWP
250 RUB37.18100 BWP
500 RUB74.36200 BWP
1000 RUB148.72400 BWP
2000 RUB297.44800 BWP
5000 RUB743.62000 BWP
10000 RUB1,487.24000 BWP