100 Pula Botswana sang Bảng Anh

Đổi tiền BWP sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 bwp
5,81 gbp

1,000 BWP = 0,05808 GBP

Mid-market exchange rate at 05:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Pula Botswana sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BWP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BWP sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Pula Botswana / Bảng Anh
1 BWP0.05808 GBP
5 BWP0.29039 GBP
10 BWP0.58079 GBP
20 BWP1.16157 GBP
50 BWP2.90393 GBP
100 BWP5.80785 GBP
250 BWP14.51963 GBP
500 BWP29.03925 GBP
1000 BWP58.07850 GBP
2000 BWP116.15700 GBP
5000 BWP290.39250 GBP
10000 BWP580.78500 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Pula Botswana
1 GBP17.21810 BWP
5 GBP86.09050 BWP
10 GBP172.18100 BWP
20 GBP344.36200 BWP
50 GBP860.90500 BWP
100 GBP1,721.81000 BWP
250 GBP4,304.52500 BWP
500 GBP8,609.05000 BWP
1000 GBP17,218.10000 BWP
2000 GBP34,436.20000 BWP
5000 GBP86,090.50000 BWP
10000 GBP172,181.00000 BWP