10 Ngultrum Bhutan sang Đô-la Úc

Đổi tiền BTN sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 btn
0,18 aud

1,000 BTN = 0,01849 AUD

Mid-market exchange rate at 00:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ngultrum Bhutan sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BTN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BTN sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Đô-la Úc
1 BTN0.01849 AUD
5 BTN0.09246 AUD
10 BTN0.18491 AUD
20 BTN0.36982 AUD
50 BTN0.92455 AUD
100 BTN1.84910 AUD
250 BTN4.62275 AUD
500 BTN9.24550 AUD
1000 BTN18.49100 AUD
2000 BTN36.98200 AUD
5000 BTN92.45500 AUD
10000 BTN184.91000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Ngultrum Bhutan
1 AUD54.08030 BTN
5 AUD270.40150 BTN
10 AUD540.80300 BTN
20 AUD1,081.60600 BTN
50 AUD2,704.01500 BTN
100 AUD5,408.03000 BTN
250 AUD13,520.07500 BTN
500 AUD27,040.15000 BTN
1000 AUD54,080.30000 BTN
2000 AUD108,160.60000 BTN
5000 AUD270,401.50000 BTN
10000 AUD540,803.00000 BTN