250 Đô-la Bahamas sang Rial Oman

Đổi tiền BSD sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 bsd
96,246 omr

1,000 BSD = 0,3850 OMR

Mid-market exchange rate at 22:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bahamas sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BSD sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bahamas / Rial Oman
1 BSD0.38499 OMR
5 BSD1.92493 OMR
10 BSD3.84985 OMR
20 BSD7.69970 OMR
50 BSD19.24925 OMR
100 BSD38.49850 OMR
250 BSD96.24625 OMR
500 BSD192.49250 OMR
1000 BSD384.98500 OMR
2000 BSD769.97000 OMR
5000 BSD1,924.92500 OMR
10000 BSD3,849.85000 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Đô-la Bahamas
1 OMR2.59750 BSD
5 OMR12.98750 BSD
10 OMR25.97500 BSD
20 OMR51.95000 BSD
50 OMR129.87500 BSD
100 OMR259.75000 BSD
250 OMR649.37500 BSD
500 OMR1,298.75000 BSD
1000 OMR2,597.50000 BSD
2000 OMR5,195.00000 BSD
5000 OMR12,987.50000 BSD
10000 OMR25,975.00000 BSD