Đô-la Bahamas sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền BSD sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bsd
301.050 lkr

1,000 BSD = 301,1 LKR

Mid-market exchange rate at 02:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bahamas sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BSD sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bahamas / Rupee Sri Lanka
1 BSD301.05000 LKR
5 BSD1,505.25000 LKR
10 BSD3,010.50000 LKR
20 BSD6,021.00000 LKR
50 BSD15,052.50000 LKR
100 BSD30,105.00000 LKR
250 BSD75,262.50000 LKR
500 BSD150,525.00000 LKR
1000 BSD301,050.00000 LKR
2000 BSD602,100.00000 LKR
5000 BSD1,505,250.00000 LKR
10000 BSD3,010,500.00000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Đô-la Bahamas
1 LKR0.00332 BSD
5 LKR0.01661 BSD
10 LKR0.03322 BSD
20 LKR0.06643 BSD
50 LKR0.16609 BSD
100 LKR0.33217 BSD
250 LKR0.83043 BSD
500 LKR1.66086 BSD
1000 LKR3.32171 BSD
2000 LKR6.64342 BSD
5000 LKR16.60855 BSD
10000 LKR33.21710 BSD